--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạt lựu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạt lựu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạt lựu
+
Tiny cube pomegranate seed-shaped)
Thái thịt hạt lựu
To cut up meat into tiny cubes
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
hạt lựu
:
Tiny cube pomegranate seed-shaped)Thái thịt hạt lựuTo cut up meat into tiny cubes
+
copyright infringement
:
sự vi phạm bản quyền tác giả.
+
đẹp trai
:
Handsome (nói về đàn ông)Chàng thanh niên đẹp traiA handsome youth
+
creeping spike rush
:
(thực vật học)cây Ngưu mao chiên
+
bảo tàng
:
to preserve in a museumviện bảo tàngA museumcông tác bảo tàngmuseum workviện bảo tàng lịch sửThe Historical Museumviện bảo tàng mỹ thuậtThe Fine Arts Museum